Có 2 kết quả:
产卵 chǎn luǎn ㄔㄢˇ ㄌㄨㄢˇ • 產卵 chǎn luǎn ㄔㄢˇ ㄌㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lay eggs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lay eggs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0