Có 2 kết quả:

产卵 chǎn luǎn ㄔㄢˇ ㄌㄨㄢˇ產卵 chǎn luǎn ㄔㄢˇ ㄌㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lay eggs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lay eggs

Bình luận 0